🔍 Search: LÀM PHIỀN LÒNG
🌟 LÀM PHIỀN LÒNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
잡치다
Động từ
-
1
일 등을 잘못하여 그르치다.
1 LÀM HỎNG: Làm sai hoặc làm không đúng việc.... -
2
기분이나 분위기 등을 좋지 않게 하다.
2 LÀM PHIỀN LÒNG: Làm cho tâm trạng hoặc không khí không được tốt đẹp.
-
1
일 등을 잘못하여 그르치다.